Phiên âm : fā zuì diào mín.
Hán Việt : phạt tội điếu dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 除暴安良, .
Trái nghĩa : 犯上作亂, .
征討殘暴的統治者, 以撫慰被壓迫的人民。《文選.陸倕.石闕銘》:「似夏民之附成湯, 殷士之窺周武, 安老懷少, 伐罪弔民。」也作「弔民伐罪」。