VN520


              

伐性

Phiên âm : fā xìng.

Hán Việt : phạt tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘害身心。南朝梁.劉勰《文心雕龍.養氣》:「秉牘以驅齡, 灑翰以伐性, 豈聖賢之素心。」宋.辛棄疾〈滿江紅.漢水東流〉詞:「馬革裹屍當自誓, 娥眉伐性休重說。」


Xem tất cả...