Phiên âm : fā xīn.
Hán Việt : phạt tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍柴。唐.白居易〈新樂府.賣炭翁〉:「賣炭翁, 伐薪燒炭南山中。」