VN520


              

伐薪

Phiên âm : fā xīn.

Hán Việt : phạt tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍柴。唐.白居易〈新樂府.賣炭翁〉:「賣炭翁, 伐薪燒炭南山中。」


Xem tất cả...