VN520


              

伐檀

Phiên âm : fá tán.

Hán Việt : phạt đàn.

Thuần Việt : Phạt Đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phạt Đàn (bài thơ trong "Kinh Thi")
篇名 《诗经》里的诗,通常拿开头一句里的两个字作为全诗的题目檀,檀树,木质坚实,古代用作制造车子的材料


Xem tất cả...