VN520


              

伐柯人

Phiên âm : fā kē rén.

Hán Việt : phạt kha nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 媒人, .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.豳風.伐柯》:「伐柯如何?匪斧不克。取妻如何?匪媒不得。」後人即以伐柯人指媒人。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二○.嫁娶》:「其伐柯人兩家通報, 擇日過帖, 各以色綵襯盤, 安定帖送過, 方為定論。」


Xem tất cả...