Phiên âm : fā sāng.
Hán Việt : phạt tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用對方辦喪事時, 派兵攻打。《五代史平話.周史.卷下》:「且說周世宗纔登大位之後, 便遭那北漢主劉崇舉兵伐喪。」