VN520


              

伐喪

Phiên âm : fā sāng.

Hán Việt : phạt tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用對方辦喪事時, 派兵攻打。《五代史平話.周史.卷下》:「且說周世宗纔登大位之後, 便遭那北漢主劉崇舉兵伐喪。」


Xem tất cả...