Phiên âm : fā yì dǎng tóng.
Hán Việt : phạt dị đảng đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結合同黨, 攻擊異己。《明史.卷二二五.趙煥傳》:「給事中李成名復劾煥伐異黨同, 煥遂稱疾篤, 堅不起。」也作「黨同伐異」。義參「黨同伐異」。見「黨同伐異」條。