Phiên âm : bìng gǔ.
Hán Việt : tịnh cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
並排駕駛車輛。漢.揚雄〈羽獵賦〉:「蚩尤並轂, 蒙公先驅。」漢.張衡〈東京賦〉:「乘車九九, 乘軒並轂。」