Phiên âm : bìng còu.
Hán Việt : tịnh thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚集一起。元.無名氏《鬧銅臺》第五折:「我想俺這一起人, 英雄並輳, 眾虎同心。好一班人物也呵!」