VN520


              

並存

Phiên âm : bìng cún.

Hán Việt : tịnh tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同時存在。例天地並存
同時存在。如:「天地並存」。《後漢書.卷三六.鄭范陳賈張列傳.陳元》:「孝宣皇帝在人閒時, 聞衛太子好穀梁, 於是獨學之。及即位, 為石渠論而穀梁氏興, 至今與公羊並存。」


Xem tất cả...