VN520


              

並作

Phiên âm : bìng zuò.

Hán Việt : tịnh tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一起發生、出現。漢.枚乘〈七發〉:「榛林深澤, 煙雲闇莫, 兕虎並作。」三國魏.陳琳〈為袁紹檄豫州〉:「並作妖孽, 饕餮放橫, 傷化虐民。」


Xem tất cả...