VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
领主 (lǐng zhǔ) : lãnh chúa
领事 (lǐng shì) : lãnh sự
领事发票 (lǐng shì fā piào) : Hóa đơn lãnh sự
领事馆 (lǐng shì guǎn) : lãnh sự quán; toà lãnh sự
领会 (lǐng huì) : lĩnh hội; tiếp thu
领先 (lǐng xiān) : vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong
领兵 (lǐng bīng) : dẫn binh; mang binh
领养 (líng yǎng) : nhận nuôi
领取 (lǐng qǔ) : lĩnh; nhận; lãnh
领受 (lǐng shòu) : tiếp nhận; đón nhận
领口 (lǐng kǒu) : Cổ
领口泡棉 (lǐng kǒu pào mián) : mút viền cổ
领唱 (lǐng chàng) : lĩnh xướng; dẫn đầu đội hợp xướng
领唱者 (lǐng chàng zhě) : Người lĩnh xướng
领土 (lǐng tǔ) : lãnh thổ
领地 (lǐng dì) : lãnh địa
领域 (lǐng yù) : khu vực; vùng; địa hạt; đất đai
领头 (lǐng tóu) : dẫn đầu; bắt giọng
领奏 (lǐng zòu) : hợp tấu; đồng diễn
领奏者 (lǐng zòu zhě) : Người lĩnh tấu
领子 (lǐng zi) : Cổ áo
领导 (lǐng dǎo) : lãnh đạo
领属 (lǐng shǔ) : lãnh thuộc
领巾 (lǐng jīn) : khăn quàng; khăng quàng cổ
领带 (lǐng dài) : cà- vạt; ca-vát
--- |
下一頁