Phiên âm : lǐng chàng.
Hán Việt : lĩnh xướng.
Thuần Việt : lĩnh xướng; dẫn đầu đội hợp xướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lĩnh xướng; dẫn đầu đội hợp xướng合唱时,由一个或几个人带头唱(有时由几个人轮流独唱)领唱的人