VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
领带扣针 (lǐng dài kòu zhēn) : Kẹp cà vạt
领悟 (lǐng wù) : lĩnh hội; hiểu ý; hiểu rõ
领情 (lǐng qíng) : cảm kích; lòng cảm kích; tiếp nhận tình cảm tốt đẹ
领教 (lǐng jiào) : lĩnh giáo
领料 (lǐng liào) : lãnh liệu
领料单 (lǐng liào dān) : phiếu lĩnh nguyên liệu
领有 (lǐng yǒu) : chiếm hữu; chiếm dụng; có
领水 (lǐng shuǐ) : thuỷ phận
领江 (lǐng jiāng) : hoa tiêu đường sông
领洗 (lǐng xǐ) : rửa tội
领海 (lǐng hǎi) : lãnh hải; vùng biển quốc gia
领港 (lǐng gǎng) : hoa tiêu
领班 (lǐng bān) : Trưởng nhóm
领用金 (lǐng yòng jīn) : Tiền lẻ
领略 (lǐng lüè) : lãnh hội; hiểu ý; nhận thức
领空 (lǐng kōng) : vùng trời quốc gia; không phận
领章 (lǐng zhāng) : phù hiệu
领结 (lǐng jié) : nơ
领罪 (lǐng zuì) : nhận tội
领舞 (lǐng wǔ) : múa dẫn đầu
领航 (lǐng háng) : hoa tiêu
领花 (lǐng huà) : nơ
领衔 (lǐng xián) : người kí tên đầu tiên trong văn kiện
领衬 (lǐng chèn) : Miếng vải lót cổ áo
领袖 (lǐng xiù) : lãnh tụ; thủ lĩnh
上一頁
|
下一頁