Phiên âm : lǐng zòu.
Hán Việt : lĩnh tấu.
Thuần Việt : hợp tấu; đồng diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tấu; đồng diễn合奏的时候,由一个或几个人领头演奏lǐng zòu yuèqì.cùng nhau chơi nhạc.领奏一曲.lǐngzòu yīqū.hợp ca một bài.người tổ chức; ban tổ chức担任领奏的人