Phiên âm : lǐng qǔ.
Hán Việt : lĩnh thủ.
Thuần Việt : lĩnh; nhận; lãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lĩnh; nhận; lãnh取发给的东西lǐngqǔ gōngzī.lãnh lương.