VN520


              

领取

Phiên âm : lǐng qǔ.

Hán Việt : lĩnh thủ.

Thuần Việt : lĩnh; nhận; lãnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lĩnh; nhận; lãnh
取发给的东西
lǐngqǔ gōngzī.
lãnh lương.


Xem tất cả...