Phiên âm : lǐng dǎo.
Hán Việt : lĩnh đạo.
Thuần Việt : lãnh đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh đạo率领并引导朝一定方向前进jítǐlǐngdǎo.lãnh đạo tập thể.领导人民由一个胜利走向另一个胜利.lǐngdǎo rénmín yóu yīgè shènglì zǒuxiàng lìng yīgè shè