Phiên âm : líng yǎng.
Hán Việt : lĩnh dưỡng.
Thuần Việt : nhận nuôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận nuôi (nhận con của người khác về nuôi)把别人家的孩子领来抚养, 当作自己的子女