Phiên âm : lǐng tǔ.
Hán Việt : lĩnh thổ.
Thuần Việt : lãnh thổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh thổ在一国主权管辖下的区域,包括领陆领水领海和领空bǎowèiguójiā de lǐngtǔwánzhěng.Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.