VN520


              

领土

Phiên âm : lǐng tǔ.

Hán Việt : lĩnh thổ.

Thuần Việt : lãnh thổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh thổ
在一国主权管辖下的区域,包括领陆领水领海和领空
bǎowèiguójiā de lǐngtǔwánzhěng.
Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.


Xem tất cả...