Phiên âm : lǐng shǔ.
Hán Việt : lĩnh chúc.
Thuần Việt : lãnh thuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh thuộc彼此之间一方领有或具有而另一方隶属或从属lǐngshǔ guānxì.quan hệ lãnh thuộc.