Phiên âm : lǐng dài.
Hán Việt : lĩnh đái.
Thuần Việt : cà- vạt; ca-vát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cà- vạt; ca-vát穿西服时,系在衬衫领子上而悬在胸前的带子