VN520


              

领巾

Phiên âm : lǐng jīn.

Hán Việt : lĩnh cân.

Thuần Việt : khăn quàng; khăng quàng cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khăn quàng; khăng quàng cổ
系在脖子上的三角形的纺织品
hónglǐngjīn.
khăn hồng quàng cổ; khăn quàng đỏ.


Xem tất cả...