Phiên âm : lǐng jīn.
Hán Việt : lĩnh cân.
Thuần Việt : khăn quàng; khăng quàng cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn quàng; khăng quàng cổ系在脖子上的三角形的纺织品hónglǐngjīn.khăn hồng quàng cổ; khăn quàng đỏ.