VN520


              

领受

Phiên âm : lǐng shòu.

Hán Việt : lĩnh thụ.

Thuần Việt : tiếp nhận; đón nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp nhận; đón nhận
接受(多指接受好意)
zhèxiē lǐwù,wǒ bùnéng lǐngshòu.
những món quà này, tôi không thể nào nhận được.
她怀着激动的心情领受了同事们的慰问.
tā huáizhe jīdòng de xīnqíng lǐngshòule tóngshìmen de wèiwèn.
cô ấy đón nhận sự


Xem tất cả...