Phiên âm : lǐng tóu.
Hán Việt : lĩnh đầu.
Thuần Việt : dẫn đầu; bắt giọng.
dẫn đầu; bắt giọng
带头
tā lǐngtóu gān le qǐlái.
anh ấy dẫn đầu làm việc.
我领个头儿, 大家跟着一起唱.
wǒ lǐng gètóu er, dàjiā gēnzhe yīqǐ chàng.
tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.