VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
经不住 (jīng bù zhù) : Không chịu nổi
经久 (jīng jiǔ) : kéo dài; hồi lâu; lâu
经书 (jīng shū) : kinh thư; kinh điển Nho giáo
经传 (jīng zhuàn) : kinh truyện; tác phẩm kinh điển; văn cổ điển
经典 (jīng diǎn) : kinh điển
经历 (jīng lì) : từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh nghiệm
经受 (jīng shòu) : chịu đựng; trải qua; cam chịu; chịu được
经史子集 (jīng shǐ zǐ jí) : kinh, sử, tử, tập
经售 (jīng shòu) : bán ra; bán; phát hành
经商 (jīng shāng) : buôn bán; thương mại; mậu dịch; kinh doanh
经学 (jīng xué) : kinh học
经常 (jīng cháng) : bình thường; hàng ngày; như thường lệ
经常费 (jīng cháng fèi) : Chi phí thường xuyên
经幢 (jīng chuáng) : cột đá khắc hình Phật
经年累月 (jīng nián lěi yuè) : năm này tháng nọ; năm này tháng khác
经度 (jīng dù) : Kinh độ
经心 (jīng xīn) : Chú ý; lưu tâm; lưu ý; để ý
经意 (jīng yì) : Chú ý; lưu tâm; để ý; lưu ý
经手 (jīng shǒu) : qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; th
经期 (jīng qī) : thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh
经济 (jīng jì) : kinh tế
经济主义 (jīng jì zhǔ yì) : chủ nghĩa kinh tế
经济作物 (jīng jì zuò wù) : cây công nghiệp; cây kinh tế
经济功率 (jīng jì gōng lǜ) : Công suất kinh tế
经济危机 (jīng jì wēi jī) : khủng hoảng kinh tế
--- |
下一頁