Phiên âm : jīng jì zuò wù.
Hán Việt : kinh tể tác vật.
Thuần Việt : cây công nghiệp; cây kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây công nghiệp; cây kinh tế供给工业原料的农作物,如棉花、烟草、甘蔗等也叫技术作物