Phiên âm : jīng jì zhǔ yì.
Hán Việt : kinh tể chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa kinh tế工人运动中的一种机会主义思潮,强调经济斗争而轻视政治斗争,只注意工资、福利等暂时的表面的利益,而忘掉工人阶级的根本利益,抛弃工人阶级的政治理想和政治任务,否认无产阶级政党 在革命中的领导作用