VN520


              

经济主义

Phiên âm : jīng jì zhǔ yì.

Hán Việt : kinh tể chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa kinh tế
工人运动中的一种机会主义思潮,强调经济斗争而轻视政治斗争,只注意工资、福利等暂时的表面的利益,而忘掉工人阶级的根本利益,抛弃工人阶级的政治理想和政治任务,否认无产阶级政党 在革命中的领导作用


Xem tất cả...