Phiên âm : jīng shòu.
Hán Việt : kinh thụ.
Thuần Việt : chịu đựng; trải qua; cam chịu; chịu được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đựng; trải qua; cam chịu; chịu được承受;禁受