Phiên âm : jīng shòu.
Hán Việt : kinh thụ.
Thuần Việt : bán ra; bán; phát hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán ra; bán; phát hành经手出卖běnshū yóu xīnhuáshūdiàn zǒng jīngshòu.sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.