VN520


              

经济

Phiên âm : jīng jì.

Hán Việt : kinh tể.

Thuần Việt : kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh tế
经济学上指社会物质生产和再生产的活动
对国民经济有利或有害的
经济作物.
jīngjìzuòwù.
cây công nghiệp; cây kinh tế.
经济昆虫.
jīngjìkūnchóng.
côn trùng kinh


Xem tất cả...