Phiên âm : jīng jì.
Hán Việt : kinh tể.
Thuần Việt : kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế经济学上指社会物质生产和再生产的活动对国民经济有利或有害的经济作物.jīngjìzuòwù.cây công nghiệp; cây kinh tế.经济昆虫.jīngjìkūnchóng.côn trùng kinh