Phiên âm : jīng shǒu.
Hán Việt : kinh thủ.
Thuần Việt : qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; th.
qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện
经过亲手(处理)
jīngshǒurén.
người thực hiện.
这件事是他经手的.
zhèjiàn shìshì tā jīngshǒu de.
việc này do anh ấy thực hiện.