Phiên âm : jīng chuáng.
Hán Việt : kinh tràng.
Thuần Việt : cột đá khắc hình Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột đá khắc hình Phật刻有佛的名字或经咒的石柱子,柱身多为六角形或圆形