VN520


              

经久

Phiên âm : jīng jiǔ.

Hán Việt : kinh cửu.

Thuần Việt : kéo dài; hồi lâu; lâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo dài; hồi lâu; lâu
经过很长的时间
zhǎngshēng jīngjǐubùxī.
tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.
lâu bền; không thay đổi; bền
经过较长时间不变
经久耐用.
jīngjǐunàiyòng.
lâu bền.


Xem tất cả...