Phiên âm : jīng jiǔ.
Hán Việt : kinh cửu.
Thuần Việt : kéo dài; hồi lâu; lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài; hồi lâu; lâu经过很长的时间zhǎngshēng jīngjǐubùxī.tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.lâu bền; không thay đổi; bền经过较长时间不变经久耐用.jīngjǐunàiyòng.lâu bền.