VN520


              

经书

Phiên âm : jīng shū.

Hán Việt : kinh thư.

Thuần Việt : kinh thư; kinh điển Nho giáo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh thư; kinh điển Nho giáo (Kinh dịch, Kinh thư, Kinh thi; Chu lễ, Nghi lễ, Lễ kí, Xuân thu, Luận ngữ, Hiếu kinh thời xưa củaTrung Quốc)
指《易经》《书经》《诗经》《周礼》《仪礼》《礼记》《春秋》《论语》《孝经》等儒家经传,是研究中国古代历史和儒家学术思想的重要资料


Xem tất cả...