VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
经济周期 (jīng jì zhōu qí) : Chu kỳ kinh tế
经济基础 (jīng jì jī chǔ) : cơ sở kinh tế
经济复苏 (jīng jì fù sū) : Khôi phục nền kinh tế
经济学 (jīng jì xué) : kinh tế học
经济学家 (jīng jì xué jiā) : Nhà kinh tế học
经济昆虫 (jīng jì kūn chóng) : côn trùng kinh tế
经济杂交 (jīng jì zá jiāo) : lai kinh tế
经济林 (jīng jì lín) : rừng cây công nghiệp
经济核算 (jīng jì hé suàn) : hạch toán kinh tế
经济游 (jīng jì yóu) : Chuyến du lịch bình dân
经济繁荣 (jīng jì fán róng) : Kinh tế phát triển phồn vinh
经济舱 (jīng jì cāng) : Hạng phổ thông
经济萧条 (jīng jì xiāo tiáo) : Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
经济衰退 (jīng jì shuāi tuì) : Suy thoái kinh tế
经济警察 (jīng jì jǐng chá) : Cảnh sát kinh tế
经理 (jīng lǐ) : Giám đốc
经理助理 (jīng lǐ zhù lǐ) : Trợ lý giám đốc
经理工作服 (jīng lǐ gōng zuò fú) : áo giám đốc
经理部门 (jīng lǐ bù mén) : Ban giám đốc
经由 (jīng yóu) : đi qua; qua; chạy qua
经略 (jīng lüè) : mưu tính; kinh lược
经痛 (jīng tòng) : đau bụng kinh; đau bụng lúc hành kinh
经管 (jīng guǎn) : quản lý; phụ trách
经籍 (jīng jí) : kinh thư; sách vở; sách kinh
经纪 (jīng jì) : trù tính; quản lý; kinh doanh
上一頁
|
下一頁