VN520


              

经史子集

Phiên âm : jīng shǐ zǐ jí.

Hán Việt : kinh sử tử tập.

Thuần Việt : kinh, sử, tử, tập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh, sử, tử, tập (cách phân loại sách vở thời xưa: Kinh điển, Lịch sử, Chư tử, Văn tập)
中国旧时的图书分类法,把所有图书划分为经、史、子、集四大类,称为四部经部包括儒家经传和小学方面的书史部包括各种历史书,也包括地理书子部包括诸子百家的著作集部包括诗、文、词、赋等


Xem tất cả...