Phiên âm : jīng jì wēi jī.
Hán Việt : kinh tể nguy cơ.
Thuần Việt : khủng hoảng kinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khủng hoảng kinh tế指资本主义社会再生产过程中发生的生产过剩的危机,具体表现是;大量商品找不到销路,许多企业倒闭,生产下降,失业增多,整个社会经济陷于瘫痪和混乱状态经济危机是资本主义生 产方式基本矛盾发展的必然结果,具有周期性也叫经济恐慌