VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
投中 (tóu zhòng) : Ném vào rổ
投事 (tóu shì) : đầu sự
投井下石 (tóu jǐng xià shí) : giậu đổ bìm leo
投产 (tóu chǎn) : đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất
投亲 (tóu qīn) : nương nhờ họ hàng; nương nhờ người thân
投供 (tóu gōng) : đầu cung
投保 (tóu bǎo) : mua bảo hiểm; làm thủ tục bảo hiểm
投保书 (tóu bǎo shū) : Đơn xin bảo hiểm
投保人 (tóu bǎo rén) : Người tham gia bảo hiểm
投保价值 (tóu bǎo jià zhí) : Giá trị tham gia bảo hiểm
投入 (tóu rù) : đi vào; đưa vào
投军 (tóu jūn) : đi bộ đội; nhập ngũ; tòng quân
投医 (tóu yī) : chạy chữa; chữa trị; tìm thầy
投合 (tóu hé) : hợp nhau; ăn ý; hợp ý
投地 (tóu dì) : đầu địa
投報 (tóu bào) : đầu báo
投壶 (tóu hú) : ném thẻ vào bình rượu
投壺 (tóu hú) : đầu hồ
投央 (tóu yāng) : đầu ương
投契 (tóu qì) : hợp ý; ăn ý
投奔 (tóu bèn) : đến cậy nhờ; đi nhờ vả
投奔無門 (tóu bèn wú mén) : đầu bôn vô môn
投子 (tóu zi) : đầu tử
投宿 (tóu sù) : tìm nơi ngủ trọ; tìm chỗ ngủ trọ
投射 (tóu shè) : ném; quăng
--- |
下一頁