VN520


              

投入

Phiên âm : tóu rù.

Hán Việt : đầu nhập.

Thuần Việt : đi vào; đưa vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi vào; đưa vào
投到某种环境里去
聚精会神地做某事
她演戏很投入.
tā yǎnxì hěn tóurù.
cô ấy diễn kịch rất xuất thần.
đầu tư vốn; bỏ vốn; kinh phí đầu tư
指投放资金
少投入,多产出.
shǎo tóurù,duō chǎnchū.
đầu tư vốn ít, sản xuất r


Xem tất cả...