Phiên âm : tóu hé.
Hán Việt : đầu hợp.
Thuần Việt : hợp nhau; ăn ý; hợp ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp nhau; ăn ý; hợp ý合得来liǎngrén xìngqíng tóuhétính tình hai người hợp nhau.hợp; phù hợp迎合