VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
投射作用 (tóu shè zuò yòng) : đầu xạ tác dụng
投山竄海 (tóu shān cuàn hǎi) : đầu san thoán hải
投工 (tóu gōng) : đóng góp sức lao động; sử dụng ngày công lao động
投师 (tóu shī) : theo thầy học; tìm thầy học
投師 (tóu shī) : đầu sư
投弹 (tóu dàn) : ném bom; thả bom; ném lựu đạn
投彈 (tóu dàn) : đầu đạn
投影 (tóu yǐng) : chiếu hình
投影機 (tóu yǐng jī) : đầu ảnh cơ
投懷送抱 (tóu huái sòng bào) : đầu hoài tống bão
投手 (tóu shǒu) : Cầu thủ ném bóng
投掷 (tóu zhì) : ném; vứt; quăng; phóng
投放 (tóu fàng) : thả xuống
投效 (tóu xiào) : sẵn sàng góp sức; xin đến góp sức
投敌 (tóu dí) : đi theo địch; đi theo giặc; chạy sang hàng ngũ địc
投料 (tóu liào) : cung cấp nguyên vật liệu
投斧 (tóu fǔ) : đầu phủ
投明 (tóu míng) : đầu minh
投映 (tóu yìng) : chiếu; ánh
投晚 (tóu wǎn) : đầu vãn
投机 (tóu jī) : ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau
投机倒把 (tóu jī dǎo bǎ) : đầu cơ trục lợi; đầu cơ tích trữ
投机取巧 (tóu jī qǔ qiǎo) : đầu cơ trục lợi
投東摸西 (tóu dōng mō xī) : đầu đông mạc tây
投杼 (tóu zhù) : đầu trữ
上一頁
|
下一頁