VN520


              

投射

Phiên âm : tóu shè.

Hán Việt : đầu xạ.

Thuần Việt : ném; quăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ném; quăng
(对着目标)扔;掷
jǔqǐ biāoqiāng měnglì xiàngqián tóushè.
giơ lao ném mạnh về phía trước.
toả; chiếu (ánh sáng)
(光线等)射
太阳从云海中升起,金色的光芒投射到平静的海面上.
tàiyáng cóng yúnhǎi zhōng shēng qǐ, jīnsè de guāngmáng tóushè dào


Xem tất cả...