VN520


              

投奔

Phiên âm : tóu bèn.

Hán Việt : đầu bôn.

Thuần Việt : đến cậy nhờ; đi nhờ vả .

Đồng nghĩa : 投靠, .

Trái nghĩa : , .

đến cậy nhờ; đi nhờ vả (người khác)
前去依靠(别人)
tóubēn qīnqī
đi nhờ vả người thân


Xem tất cả...