Phiên âm : tóu yī.
Hán Việt : đầu y.
Thuần Việt : chạy chữa; chữa trị; tìm thầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy chữa; chữa trị; tìm thầy就医tóuyì qíuyàotìm thầy tìm thuốc病急乱投医bìngjíluàntóuyìbệnh nặng chạy chữa khắp nơi.