VN520


              

投報

Phiên âm : tóu bào.

Hán Việt : đầu báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互贈答, 禮尚往來。語本《詩經.衛風.木瓜》:「投我以木桃, 報之以瓊瑤。」後以投報指相互贈答, 禮尚往來。《宋書.卷八五.謝莊傳》:「雖志在投報, 其踞無由。」


Xem tất cả...