Phiên âm : tóu bào.
Hán Việt : đầu báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相互贈答, 禮尚往來。語本《詩經.衛風.木瓜》:「投我以木桃, 報之以瓊瑤。」後以投報指相互贈答, 禮尚往來。《宋書.卷八五.謝莊傳》:「雖志在投報, 其踞無由。」