VN520


              

投供

Phiên âm : tóu gōng.

Hán Việt : đầu cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清制, 候補官每月到吏部投呈履歷, 以待任用, 稱為「投供」。


Xem tất cả...