Phiên âm : tóu bǎo.
Hán Việt : đầu bảo.
Thuần Việt : mua bảo hiểm; làm thủ tục bảo hiểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua bảo hiểm; làm thủ tục bảo hiểm (đến cơ quan bảo hiểm làm thủ tục tham gia bảo hiểm.)到保险部门办理手续参加保险