Phiên âm : tóu chǎn.
Hán Việt : đầu sản.
Thuần Việt : đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất投入生产