VN520


              

投壶

Phiên âm : tóu hú.

Hán Việt : đầu hồ.

Thuần Việt : ném thẻ vào bình rượu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ném thẻ vào bình rượu (trò chơi phạt uống rượu trong những buổi tiệc thời xưa.)
古代宴会时的一种娱乐活动,宾主依次把筹投入壶中,以投中多少决定胜负,负者须饮酒(壶:古代的一种容器)


Xem tất cả...