Phiên âm : tóu hú.
Hán Việt : đầu hồ.
Thuần Việt : ném thẻ vào bình rượu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ném thẻ vào bình rượu (trò chơi phạt uống rượu trong những buổi tiệc thời xưa.)古代宴会时的一种娱乐活动,宾主依次把筹投入壶中,以投中多少决定胜负,负者须饮酒(壶:古代的一种容器)