VN520


              

投亲

Phiên âm : tóu qīn.

Hán Việt : đầu thân.

Thuần Việt : nương nhờ họ hàng; nương nhờ người thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nương nhờ họ hàng; nương nhờ người thân
投靠亲戚
tóuqīnkàoyǒu
nương nhờ bạn bè người thân


Xem tất cả...